Xác xe container nặng bao nhiêu tấn? Thông số chính xác

Dựa trên tiêu đề "Xác xe container nặng bao nhiêu tấn? Thông số chính xác", đây là 5 từ khóa ảnh độc đáo:

Xác xe container nặng bao nhiêu tấn là câu hỏi then chốt quyết định đến khả năng chuyên chở, chi phí vận hành và tính tuân thủ pháp luật, với trọng lượng bản thân của tổ hợp xe đầu kéo và sơ mi rơ moóc (chưa bao gồm vỏ container và hàng hóa) dao động phổ biến từ 15 tấn đến 20 tấn, tùy thuộc vào cấu hình và thương hiệu xe, và việc hiểu rõ các thông số này là nền tảng để lựa chọn giải pháp vận tải tối ưu mà NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai sẵn sàng tư vấn chuyên sâu cho bạn. Hãy để NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai chia sẻ những thông tin chính xác và chi tiết nhất về các loại trọng lượng liên quan đến xe container, giúp doanh nghiệp của bạn luôn chủ động trong mọi kế hoạch vận chuyển hàng hóa quan trọng.

Nội dung bài viết

Phân biệt các khái niệm trọng lượng và tổng tải trọng xe container

Để trả lời chính xác câu hỏi xác xe container nặng bao nhiêu, trước hết cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những khái niệm cốt lõi mà bất kỳ chủ hàng hay đơn vị vận tải nào cũng cần nắm vững.

➡️ Xem thêm: Thuê Xe Container Vận Chuyển, Chở Hàng | An Toàn – Giá Rẻ – Nhanh

Tự trọng (Trọng lượng bản thân) – Trọng lượng xác xe

Tự trọng, hay còn gọi là trọng lượng bản thân, là khối lượng của chính chiếc xe khi ở trạng thái tĩnh, không chở hàng, không có người ngồi trên xe nhưng đã bao gồm đầy đủ các bộ phận cần thiết để vận hành như dầu máy, nước làm mát, nhiên liệu (thường tính ở mức đầy bình) và các dụng cụ sửa chữa đi kèm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Đây chính là con số thể hiện “xác xe” nặng bao nhiêu. Ví dụ, một chiếc xe đầu kéo có tự trọng là 8.8 tấn, có nghĩa là riêng phần đầu kéo đó đã nặng 8.8 tấn.

1.  Xe container trên trạm cân điện tử
1. Xe container trên trạm cân điện tử

Tải trọng (Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép)

Tải trọng là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép vận chuyển theo quy định của pháp luật và thiết kế của nhà sản xuất. Con số này được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe. Vượt qua mức tải trọng này đồng nghĩa với việc xe chở quá tải, có thể bị xử phạt nặng và gây mất an toàn giao thông.

➡️ Xem thêm: Thuê Xe Tải Chở Hàng KCN Hiệp Phước – Có Hóa Đơn, Giá Tốt | NKP Logistics

Tổng tải trọng (Trọng lượng toàn bộ cho phép)

Tổng tải trọng là khối lượng tối đa của cả xe, hàng hóa và người ngồi trên xe khi tham gia giao thông. Công thức tính rất đơn giản:

  • Tổng tải trọng = Tự trọng (Xác xe) + Tải trọng (Khối lượng hàng hóa chuyên chở) + Trọng lượng người lái và phụ xe (thường tính trung bình).

Đây là con số giới hạn cuối cùng mà xe không được phép vượt qua khi di chuyển trên đường, được quy định chặt chẽ bởi Bộ Giao thông Vận tải.

Trọng lượng xe đầu kéo container cập nhật mới nhất

Trong tổ hợp xe container, xe đầu kéo là bộ phận quan trọng nhất, cung cấp sức mạnh và lực kéo. Sau đây là thông tin chi tiết về trọng lượng xe đầu kéo container đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.

2.  Bãi phế liệu xe đầu kéo
2. Bãi phế liệu xe đầu kéo

Phân loại trọng lượng theo số trục xe

Số trục của xe đầu kéo ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và tự trọng của xe. Bao gồm các loại phổ biến như sau:

Xe đầu kéo 2 trục (4×2)

Loại xe này có 1 trục dẫn hướng ở phía trước và 1 trục chủ động ở phía sau (tổng cộng 2 trục). Tự trọng của xe đầu kéo 2 trục thường nhẹ hơn, dao động trong khoảng từ 6.5 tấn đến 8 tấn. Chúng phù hợp để kéo các loại rơ moóc ngắn, vận chuyển hàng hóa có khối lượng không quá lớn hoặc di chuyển trong các cung đường ngắn, địa hình bằng phẳng.

Xe đầu kéo 3 trục (6×4)

Đây là loại xe phổ biến nhất trong ngành vận tải container tại Việt Nam. Xe có 1 trục dẫn hướng và 2 trục chủ động phía sau (tổng cộng 3 trục), tạo thành một cụm trục sau giúp phân bổ tải trọng tốt hơn. Tự trọng của xe đầu kéo 3 trục nặng hơn, thường từ 8.5 tấn đến 10.5 tấn. Nhờ khả năng chịu tải vượt trội, chúng là lựa chọn hàng đầu để kéo các sơ mi rơ moóc 40 feet, 45 feet và vận chuyển hàng hóa nặng trên các tuyến đường dài.

➡️ Xem thêm: Kích thước thùng xe tải 30 tấn

Bảng tham khảo trọng lượng một số dòng xe đầu kéo phổ biến

Dưới đây là bảng trọng lượng bản thân (tự trọng) tham khảo của một số thương hiệu xe đầu kéo quen thuộc trên thị trường, giúp bạn có cái nhìn tổng quan khi tìm hiểu xe đầu kéo nặng bao nhiêu tấn.

Thương hiệuDòng xe (Cấu hình)Tự trọng (Tấn)
HyundaiHD1000 (6×4)~ 8.8
DaewooNovus SE (6×4)~ 9.2
HowoA7, T7H (6×4)~ 9.5 – 10.5
ChenglongH7 (6×4)~ 9.8
IsuzuGiga (6×4)~ 9.1

Lưu ý rằng các con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào đời xe, các tùy chọn lắp đặt thêm và tiêu chuẩn của nhà sản xuất tại từng thời điểm.

Thông số chi tiết về trọng lượng sơ mi rơ moóc

Sơ mi rơ moóc là phần khung gầm phía sau, được kết nối với xe đầu kéo qua mâm kéo và có chức năng trực tiếp nâng đỡ container. Trọng lượng sơ mi rơ moóc cũng là một thành phần quan trọng của “xác xe”. Dưới đây là các loại phổ biến.

3.  Cẩu trục nâng xác xe container
3. Cẩu trục nâng xác xe container

Sơ mi rơ moóc xương (dùng cho container 20 feet)

Loại moóc này được thiết kế với khung xương gọn nhẹ, chuyên dụng để chở 1 container 20 feet. Tự trọng của chúng thường dao động:

  • Sơ mi rơ moóc 2 trục: khoảng 4.5 – 5.5 tấn.
  • Sơ mi rơ moóc 3 trục: khoảng 5.5 – 6.5 tấn.

Việc lựa chọn moóc 2 hay 3 trục phụ thuộc vào tổng tải trọng mong muốn và quy định về tải trọng trục của cung đường vận chuyển.

Sơ mi rơ moóc xương (dùng cho container 40 feet)

Đây là loại rơ moóc thông dụng nhất, có chiều dài phù hợp để chuyên chở 1 container 40 feet hoặc 2 container 20 feet. Tự trọng của chúng cũng được phân chia theo số trục:

  • Sơ mi rơ moóc 2 trục: khoảng 5.0 – 6.0 tấn.
  • Sơ mi rơ moóc 3 trục: khoảng 6.0 – 7.5 tấn.

Tại NKP Logistics, chúng tôi sở hữu đa dạng các loại đầu kéo và sơ mi rơ moóc, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu về tải trọng và loại hàng. Nếu bạn đang cần một giải pháp vận chuyển container tại Đồng Nai và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết cung cấp phương tiện phù hợp và tối ưu nhất.

Bật mí trọng lượng vỏ container rỗng phổ biến nhất

Nhiều người thường nhầm lẫn trọng lượng xác xe với trọng lượng của vỏ container. Đây là hai thành phần hoàn toàn riêng biệt. Biết được trọng lượng vỏ container rỗng giúp bạn tính toán chính xác khối lượng hàng hóa có thể đóng vào bên trong mà không vượt quá giới hạn tải trọng của container (payload). Dưới đây là các thông số tham khảo.

4.  Khung gầm sơ mi rơ mooc
4. Khung gầm sơ mi rơ mooc

Trọng lượng vỏ container 20 feet

  • Container 20 feet thường (DC – Dry Cargo): Trọng lượng vỏ khoảng 2.2 – 2.4 tấn.
  • Container 20 feet cao (HC – High Cube): Trọng lượng vỏ khoảng 2.3 – 2.5 tấn.

Trọng lượng vỏ container 40 feet

  • Container 40 feet thường (DC – Dry Cargo): Trọng lượng vỏ khoảng 3.7 – 3.9 tấn.
  • Container 40 feet cao (HC – High Cube): Trọng lượng vỏ nặng hơn một chút, khoảng 3.9 – 4.2 tấn.

Trọng lượng các loại container chuyên dụng

Các loại container đặc thù như container lạnh (RF), container mở nóc (OT – Open Top), container mặt phẳng (Flat Rack) sẽ có trọng lượng vỏ nặng hơn đáng kể do có thêm các kết cấu, máy móc chuyên dụng. Ví dụ, vỏ container 40 feet lạnh có thể nặng từ 4.5 đến 4.8 tấn.

Tải trọng xe container 20 feet và tải trọng xe container 40 feet theo quy định

Sau khi đã nắm được tự trọng của đầu kéo, rơ moóc và vỏ container, chúng ta sẽ đi đến phần quan trọng nhất: tính toán tải trọng hàng hóa thực tế và tổng tải trọng cho phép theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là thông tin quyết định đến việc vận chuyển có hợp pháp và an toàn hay không.

Quy định về tổng tải trọng xe container theo Thông tư của Bộ GTVT

Theo quy định hiện hành (chủ yếu là Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và các văn bản sửa đổi, bổ sung), tổng trọng lượng của tổ hợp xe đầu kéo và sơ mi rơ moóc không được vượt quá các giới hạn sau:

  • Tổ hợp xe có tổng số 3 trục: Tổng tải trọng tối đa 26 tấn.
  • Tổ hợp xe có tổng số 4 trục: Tổng tải trọng tối đa 34 tấn.
  • Tổ hợp xe có tổng số 5 trục: Tổng tải trọng tối đa 40 tấn.
  • Tổ hợp xe có tổng số 6 trục trở lên: Tổng tải trọng tối đa 48 tấn.

Tổ hợp xe container phổ biến nhất tại Việt Nam là đầu kéo 3 trục kết hợp với rơ moóc 3 trục (tổng 6 trục), do đó, tổng tải trọng tối đa cho phép lưu hành là 48 tấn.

Cách tính tải trọng hàng hóa tối đa cho phép

Để tính khối lượng hàng hóa bạn có thể chở, hãy áp dụng công thức sau:

Tải trọng hàng hóa = Tổng tải trọng cho phép – Tự trọng đầu kéo – Tự trọng rơ moóc – Trọng lượng vỏ container

Ví dụ thực tế:

  • Sử dụng tổ hợp xe 6 trục (tổng tải trọng tối đa 48 tấn).
  • Đầu kéo 3 trục: tự trọng 9 tấn.
  • Rơ moóc 3 trục 40 feet: tự trọng 7 tấn.
  • Vỏ container 40 feet DC: trọng lượng 3.8 tấn.
  • Xác xe (tự trọng tổ hợp xe) = 9 + 7 = 16 tấn.
  • Tải trọng hàng hóa tối đa có thể chở = 48 – 9 – 7 – 3.8 = 28.2 tấn.

Như vậy, với tổ hợp xe phổ biến nhất, bạn có thể vận chuyển một lượng hàng hóa lên đến hơn 28 tấn. Nếu bạn có các loại hàng hóa đặc biệt nặng, hãy tham khảo dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng của chúng tôi để được tư vấn phương án chuyên biệt.

Giải đáp nhanh: Xe container 40 feet chở được bao nhiêu tấn hàng?

Đây là câu hỏi được rất nhiều chủ hàng quan tâm. Như ví dụ tính toán ở trên, một xe container 40 feet sử dụng tổ hợp xe 6 trục phổ biến có thể chở được lượng hàng hóa tối đa khoảng 28 tấn để đảm bảo tổng tải trọng không vượt quá 48 tấn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Con số này có thể thay đổi nhỏ tùy vào tự trọng chính xác của từng chiếc xe cụ thể.

Tầm quan trọng của việc nắm rõ trọng lượng xe và giải pháp từ NKP Logistics

Việc hiểu rõ các con số về trọng lượng không chỉ là kiến thức chuyên ngành mà còn mang lại những lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Sau đây là những lý do tại sao bạn cần đặc biệt quan tâm đến vấn đề này.

Lợi ích khi tuân thủ đúng tải trọng quy định

  • An toàn là trên hết: Chở đúng tải trọng giúp xe vận hành ổn định, hệ thống phanh hoạt động hiệu quả, giảm nguy cơ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
  • Tránh các khoản phạt nặng: Lỗi chở hàng quá tải bị xử phạt rất nghiêm khắc, có thể lên tới hàng chục triệu đồng cho cả chủ xe và lái xe, thậm chí bị tước giấy phép lái xe và phù hiệu vận tải.
  • Bảo vệ phương tiện và hạ tầng: Vận hành trong giới hạn cho phép giúp kéo dài tuổi thọ của xe, lốp và các bộ phận khác, đồng thời góp phần bảo vệ kết cấu đường bộ, cầu cống.
  • Tối ưu chi phí: Việc lên kế hoạch vận chuyển chính xác ngay từ đầu giúp tránh được các chi phí phát sinh không đáng có như phí phạt, chi phí hạ tải, chi phí sửa chữa xe do quá tải.

Giải pháp vận tải container chuyên nghiệp tại NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai

Hiểu được những thách thức mà doanh nghiệp gặp phải trong việc tính toán và tuân thủ tải trọng, NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai mang đến giải pháp vận tải toàn diện:

  • Tư vấn chính xác: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn cặn kẽ cho bạn về cách tính tải trọng, lựa chọn loại xe phù hợp nhất với lô hàng của bạn.
  • Đội xe đa dạng, đúng chuẩn: Chúng tôi sở hữu và vận hành đội xe đầu kéo, rơ moóc đa dạng chủng loại, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo mọi thông số kỹ thuật đều tuân thủ quy định.
  • Lái xe giàu kinh nghiệm: Đội ngũ tài xế của chúng tôi không chỉ giỏi tay nghề mà còn được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc luật giao thông đường bộ, đặc biệt là các quy định về tải trọng.
  • Quy trình chuyên nghiệp: Từ khâu tiếp nhận thông tin, báo giá đến điều phối xe và giao nhận hàng, mọi thứ đều được thực hiện theo một quy trình rõ ràng, minh bạch.

Đừng để những vấn đề về tải trọng làm ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0928.396.555, các chuyên viên của NKP Logistics luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Chúng tôi cung cấp đa dạng các dịch vụ vận tải để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Kết luận

Như vậy, câu trả lời cho “xác xe container nặng bao nhiêu tấn” không phải là một con số duy nhất mà là tổng hợp của nhiều yếu tố, từ tự trọng đầu kéo, rơ moóc đến các quy định pháp luật về tổng tải trọng. Việc nắm vững các thông số này là chìa khóa để vận chuyển hàng hóa một cách an toàn, hợp pháp và hiệu quả. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và chi tiết, giúp bạn tự tin hơn trong việc lập kế hoạch vận tải. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn một giải pháp vận chuyển chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai qua hotline 0928.396.555 hoặc truy cập website https://vantaidongnai.com.vn/ để biết thêm chi tiết.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *