Giá cước vận chuyển hàng không quốc tế tại NKP Logistics Đồng Nai được cập nhật liên tục, đảm bảo tính cạnh tranh và tối ưu chi phí cho mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Đồng Nai và các khu vực lân cận. Hãy để NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai chia sẻ chi tiết cách tính cước, các yếu tố ảnh hưởng, bảng giá tham khảo và toàn bộ các loại phụ phí air freight mới nhất cho năm 2025, giúp quý khách có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn hiệu quả nhất.
Tổng Quan Về Giá Cước Vận Chuyển Hàng Không Quốc Tế 2025
Dưới đây là những thông tin tổng quan nhất về giá cước vận chuyển hàng không quốc tế trong bối cảnh thị trường năm 2025. Vận tải hàng không (Air Freight) là phương thức vận chuyển hàng hóa sử dụng máy bay, nổi bật với ưu điểm tốc độ vượt trội, an toàn cao và khả năng kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, đi kèm với đó là mức cước phí cao hơn so với các phương thức khác. Giá cước vận chuyển hàng không quốc tế không phải là một con số cố định, nó chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố biến động liên tục như giá nhiên liệu, nhu cầu thị trường, các vấn đề địa chính trị và chính sách của các hãng hàng không. Bước sang năm 2025, thị trường được dự báo sẽ tiếp tục có nhiều thay đổi, đòi hỏi các doanh nghiệp cần một đối tác logistics am hiểu và linh hoạt như NKP Logistics Đồng Nai để có được mức giá tốt nhất.
➡️ Xem thêm: Vận Chuyển Ô Tô Bắc Nam | Giá Rẻ – An Toàn – Giao Tận Nơi
Định nghĩa cước vận chuyển hàng không
Cước vận chuyển hàng không (Air Freight Rate) là chi phí mà người gửi hàng phải trả cho hãng hàng không hoặc công ty giao nhận (forwarder) để vận chuyển một lô hàng từ sân bay khởi hành đến sân bay đích. Chi phí này được tính toán dựa trên trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa, cùng với các loại phụ phí đi kèm.

Tại sao giá cước luôn biến động?
Giá cước hàng không có tính biến động cao do phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Đầu tiên là quan hệ cung và cầu. Vào mùa cao điểm như cuối năm, lễ tết, nhu cầu gửi hàng tăng vọt trong khi tải trọng của các hãng bay là có hạn, đẩy giá cước lên cao. Thứ hai là giá nhiên liệu máy bay (Jet Fuel), chiếm một phần lớn trong chi phí vận hành của hãng bay. Bất kỳ sự biến động nào của giá dầu thế giới đều ảnh hưởng trực tiếp đến phụ phí nhiên liệu. Cuối cùng, các yếu tố như tỷ giá hối đoái, chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh cũng có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng và gây ra những thay đổi đột ngột về giá.
Cách Tính Cước Vận Chuyển Hàng Không Chính Xác Nhất
Để hiểu rõ về bảng giá, việc nắm vững cách tính cước vận chuyển hàng không là vô cùng quan trọng. Dưới đây là quy trình chuẩn quốc tế mà NKP Logistics Đồng Nai và các đối tác hàng không trên toàn thế giới đang áp dụng. Nguyên tắc cốt lõi là so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng theo thể tích của lô hàng để xác định trọng lượng tính cước.
➡️ Xem thêm: Công Ty Vận Tải Hà Nam | NKP Logistics – Uy Tín, Giá Rẻ, Giao Hàng Nhanh
Trọng Lượng Thực Tế (Gross Weight – GW) là gì?
Trọng Lượng Thực Tế (Gross Weight) là trọng lượng cân thực tế của lô hàng sau khi đã được đóng gói, bao gồm cả bao bì, pallet. Đơn vị tính thường là Kilogram (Kg). Ví dụ, một thùng hàng sau khi đóng gói được đặt lên bàn cân và hiển thị 50kg, thì Gross Weight của nó là 50kg.

Trọng Lượng Thể Tích (Volumetric Weight – VW) là gì?
Trọng Lượng Thể Tích (Volumetric Weight hoặc Dimentional Weight) là trọng lượng quy đổi từ kích thước của lô hàng. Hàng hóa dù nhẹ nhưng nếu cồng kềnh, chiếm nhiều không gian trên máy bay thì sẽ được tính cước dựa trên trọng lượng này. Công thức tính theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) như sau:
Volumetric Weight (VW) = (Dài x Rộng x Cao) / 6000
Trong đó:
- Dài, Rộng, Cao là kích thước ba chiều của kiện hàng, tính bằng đơn vị Centimet (cm).
- Hệ số 6000 là hằng số tiêu chuẩn của IATA. Một số hãng chuyển phát nhanh có thể áp dụng hằng số 5000.
➡️ Xem thêm: Gửi hàng Bắc Nam trong ngày | Dịch vụ vận chuyển hỏa tốc – NKP Logistics
Trọng Lượng Tính Cước (Chargeable Weight – CW)
Trọng Lượng Tính Cước (Chargeable Weight) là đơn vị trọng lượng dùng để nhân với đơn giá và tính ra cước phí vận chuyển. Đây là giá trị LỚN HƠN giữa Trọng Lượng Thực Tế (GW) và Trọng Lượng Thể Tích (VW).
Công thức: Chargeable Weight (CW) = Max (GW, VW)
Ví dụ minh họa:
Công ty A tại Đồng Nai cần gửi một lô hàng máy móc đi Nhật Bản qua dịch vụ của NKP Logistics, thông tin lô hàng như sau:
- Số lượng: 1 kiện hàng
- Kích thước: 120cm x 80cm x 100cm
- Trọng lượng cân thực tế (GW): 150 kg
Bước 1: Tính Trọng Lượng Thể Tích (VW)
VW = (120 x 80 x 100) / 6000 = 960,000 / 6000 = 160 kg
Bước 2: So sánh GW và VW
Ta có GW = 150 kg và VW = 160 kg. Vì VW (160kg) > GW (150kg), nên Trọng Lượng Tính Cước (CW) sẽ là 160 kg.
Bước 3: Tính cước phí
Giả sử đơn giá cước từ SGN (TP.HCM) đến NRT (Tokyo) cho mức +100kg là 3.5 USD/kg. Tổng cước phí (chưa bao gồm phụ phí) sẽ là: 160 kg * 3.5 USD/kg = 560 USD.
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Không Quốc Tế Tham Khảo Tại NKP Logistics Đồng Nai
Dưới đây là bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế tham khảo cho một số tuyến bay chính từ Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN), giúp quý khách hàng có cái nhìn sơ bộ về chi phí. Xin lưu ý rằng bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài và có thể thay đổi tùy thuộc vào hãng bay, giá nhiên liệu và tình hình thị trường. Để nhận báo giá chính xác nhất cho lô hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0928396555.
| Tuyến Vận Chuyển (Từ SGN) | Mức Trọng Lượng | Đơn Giá Tham Khảo (USD/Kg) |
|---|---|---|
| Đến Los Angeles, Mỹ (LAX) | +45 Kgs | 6.5 – 8.0 |
| Đến Los Angeles, Mỹ (LAX) | +100 Kgs | 5.8 – 7.2 |
| Đến Los Angeles, Mỹ (LAX) | +300 Kgs | 5.2 – 6.5 |
| Đến Frankfurt, Đức (FRA) | +45 Kgs | 5.0 – 6.5 |
| Đến Frankfurt, Đức (FRA) | +100 Kgs | 4.5 – 5.8 |
| Đến Frankfurt, Đức (FRA) | +300 Kgs | 4.0 – 5.2 |
| Đến Tokyo, Nhật Bản (NRT) | +45 Kgs | 4.0 – 5.0 |
| Đến Tokyo, Nhật Bản (NRT) | +100 Kgs | 3.5 – 4.5 |
| Đến Tokyo, Nhật Bản (NRT) | +300 Kgs | 3.0 – 4.0 |
| Đến Seoul, Hàn Quốc (ICN) | +45 Kgs | 3.5 – 4.5 |
| Đến Seoul, Hàn Quốc (ICN) | +100 Kgs | 3.0 – 4.0 |
| Đến Seoul, Hàn Quốc (ICN) | +300 Kgs | 2.5 – 3.5 |
| Đến Singapore (SIN) | +45 Kgs | 2.5 – 3.5 |
| Đến Singapore (SIN) | +100 Kgs | 2.0 – 3.0 |
| Đến Singapore (SIN) | +300 Kgs | 1.5 – 2.5 |
Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Cước Phí Air Freight
Cước phí Air Freight không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng tính cước mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và tối ưu hóa chi phí vận chuyển. Sau đây là các yếu tố chính:

Loại Hàng Hóa
Hàng hóa được chia thành hai loại chính là hàng thông thường (general cargo) và hàng đặc biệt (special cargo). Hàng thông thường như quần áo, máy móc, linh kiện điện tử thường có mức cước phí chuẩn. Trong khi đó, hàng đặc biệt như hàng nguy hiểm (hóa chất, pin lithium), hàng dễ hỏng (thực phẩm tươi sống, hoa quả), hàng giá trị cao (vàng bạc, trang sức), động vật sống… đòi hỏi quy trình xử lý, đóng gói và bảo quản phức tạp hơn, do đó cước phí và phụ phí sẽ cao hơn đáng kể.
Trọng Lượng và Kích Thước Lô Hàng
Nguyên tắc chung trong vận tải là lô hàng càng lớn, đơn giá trên mỗi kilogam càng rẻ. Các hãng hàng không và công ty logistics thường có các mức giá khác nhau cho các khung trọng lượng, ví dụ như dưới 45kg (-45kg), từ 45kg đến dưới 100kg (+45kg), từ 100kg đến dưới 300kg (+100kg), v.v. Kích thước hàng hóa cũng quan trọng, nếu hàng quá khổ (oversize) hoặc quá tải (overweight) sẽ cần loại máy bay chuyên dụng và phát sinh thêm chi phí xử lý.

Tuyến Bay và Hãng Hàng Không
Quãng đường bay càng xa thì cước phí càng cao. Các tuyến bay thẳng (direct flight) thường có giá cao hơn nhưng thời gian nhanh hơn so với các chuyến bay quá cảnh (transit flight). Bên cạnh đó, mỗi hãng hàng không có một chính sách giá và chất lượng dịch vụ khác nhau. Các hãng bay lớn, uy tín như Emirates, Qatar Airways, Cathay Pacific, Singapore Airlines có thể có giá cao hơn nhưng đảm bảo lịch trình và chất lượng dịch vụ.
Thời Gian Vận Chuyển
Nhu cầu về thời gian vận chuyển cũng ảnh hưởng lớn đến giá cước. Dịch vụ chuyển phát nhanh (express) với cam kết thời gian giao hàng chỉ trong 2-3 ngày sẽ có chi phí cao hơn nhiều so với dịch vụ vận chuyển tiêu chuẩn (standard) có thể mất 5-7 ngày. Doanh nghiệp cần cân đối giữa yếu tố chi phí và tính cấp bách của lô hàng để lựa chọn dịch vụ phù hợp.
Yếu Tố Mùa Vụ và Thị Trường
Thị trường vận tải hàng không có tính mùa vụ rõ rệt. Mùa cao điểm thường rơi vào quý 4 hàng năm, khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa cho các dịp lễ lớn như Giáng Sinh, Năm Mới tăng cao. Trong giai đoạn này, giá cước có thể tăng gấp rưỡi hoặc gấp đôi so với mùa thấp điểm. Ngoài ra, các sự kiện lớn, các đợt ra mắt sản phẩm công nghệ mới cũng có thể làm tăng đột biến nhu cầu vận chuyển trên một số tuyến bay nhất định.
Giá Nhiên Liệu và Tỷ Giá Hối Đoái
Giá nhiên liệu máy bay (Jet A-1) là một trong những chi phí biến đổi lớn nhất của các hãng hàng không. Khi giá dầu thế giới tăng, các hãng bay sẽ áp dụng phụ phí nhiên liệu (FSC) cao hơn để bù đắp chi phí. Tỷ giá hối đoái, đặc biệt là giữa đồng USD và các đồng tiền địa phương, cũng ảnh hưởng đến giá cước cuối cùng mà doanh nghiệp phải thanh toán.
Chi Tiết Các Loại Phụ Phí Vận Chuyển Hàng Không Cập Nhật 2025
Ngoài cước phí chính (Air Freight), tổng chi phí vận chuyển còn bao gồm nhiều loại phụ phí (surcharges) bắt buộc. Dưới đây là danh sách và giải thích chi tiết các loại phụ phí vận chuyển hàng không phổ biến mà quý khách hàng cần biết:
Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC)
Đây là khoản phụ phí biến đổi, được các hãng hàng không thu để bù đắp cho sự biến động của giá nhiên liệu máy bay trên thị trường thế giới. Mức phí này được tính dựa trên trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) và được cập nhật thường xuyên, có thể là hàng tháng hoặc thậm chí hàng tuần.
Phụ phí an ninh (Security Surcharge – SSC)
Phụ phí an ninh được áp dụng để trang trải các chi phí liên quan đến các biện pháp an ninh tăng cường tại sân bay, như kiểm tra, giám sát hàng hóa để phòng chống khủng bố và các rủi ro an ninh khác. Phí này cũng được tính trên trọng lượng tính cước.
Phí soi chiếu an ninh (X-ray fee)
Đây là chi phí cho việc soi chiếu hàng hóa bằng máy X-quang tại nhà ga hàng hóa (cargo terminal) trước khi hàng được đưa lên máy bay. Đây là một quy trình bắt buộc để đảm bảo không có hàng hóa cấm hoặc nguy hiểm trong lô hàng. Phí này thường được tính trên mỗi kilogam hoặc theo mức phí tối thiểu cho một lô hàng.
Phí làm hàng tại sân bay (Terminal Handling Charge – THC)
Phí THC là chi phí cho các hoạt động xử lý hàng hóa tại nhà ga sân bay, bao gồm việc bốc dỡ hàng từ xe tải vào kho, sắp xếp, lưu kho và vận chuyển hàng ra khu vực máy bay. Phí này được thu bởi công ty phục vụ mặt đất tại cả sân bay đi và sân bay đến.
Phí phát hành vận đơn (AWB fee)
Air Waybill (AWB) là chứng từ vận tải hàng không, có vai trò như một hợp đồng vận chuyển. Các hãng hàng không hoặc đại lý sẽ thu một khoản phí cố định cho việc phát hành và xử lý vận đơn này.
Các phụ phí khác (nếu có)
Ngoài các phụ phí trên, tùy thuộc vào đặc tính của lô hàng và yêu cầu dịch vụ, có thể phát sinh thêm một số phụ phí khác, bao gồm:
- Phí hàng nguy hiểm (Dangerous Goods – DG fee): Áp dụng cho các mặt hàng được phân loại là nguy hiểm, đòi hỏi xử lý và đóng gói đặc biệt.
- Phí hàng quá khổ/quá tải (Overweight/Oversize surcharge): Áp dụng cho các kiện hàng vượt quá giới hạn về trọng lượng hoặc kích thước tiêu chuẩn.
- Phí xử lý hàng đặc biệt: Áp dụng cho hàng dễ hỏng, động vật sống, hàng giá trị cao…
NKP Logistics Đồng Nai – Công Ty Vận Chuyển Hàng Không Uy Tín Hàng Đầu
Giữa rất nhiều lựa chọn, NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai tự hào là công ty vận chuyển hàng không uy tín, mang đến giải pháp toàn diện và hiệu quả cho các doanh nghiệp. Chúng tôi không chỉ cung cấp báo giá, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình vận chuyển.
Tại sao nên chọn dịch vụ vận chuyển hàng không của chúng tôi?
NKP Logistics Đồng Nai cam kết mang lại những lợi ích vượt trội cho khách hàng:
- Giá cước cạnh tranh: Nhờ mạng lưới đối tác rộng lớn với nhiều hãng hàng không hàng đầu thế giới và sản lượng hàng hóa lớn, chúng tôi luôn có được mức giá tốt nhất cho khách hàng.
- Mạng lưới toàn cầu: Chúng tôi có khả năng vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đến hầu hết các sân bay quốc tế trên thế giới, từ châu Á, châu Âu đến châu Mỹ, châu Úc.
- Đội ngũ chuyên gia: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về nghiệp vụ logistics hàng không, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu và xử lý mọi tình huống phát sinh.
- Dịch vụ trọn gói: Chúng tôi cung cấp dịch vụ từ A-Z, bao gồm tư vấn, đóng gói, vận chuyển nội địa ra sân bay, làm thủ tục hải quan, xin giấy phép (nếu cần) và theo dõi hàng hóa.
- Minh bạch, rõ ràng: Mọi chi phí, phụ phí đều được thông báo rõ ràng, chi tiết trong báo giá, không có chi phí ẩn.
Các tuyến vận chuyển thế mạnh
NKP Logistics Đồng Nai có thế mạnh đặc biệt trên các tuyến vận chuyển trọng điểm, bao gồm:
- Vận chuyển hàng đi Mỹ: Các sân bay chính như Los Angeles (LAX), New York (JFK), Chicago (ORD), Dallas (DFW).
- Vận chuyển hàng đi Châu Âu: Các cửa ngõ lớn như Frankfurt (FRA), Paris (CDG), Amsterdam (AMS), London (LHR).
- Vận chuyển hàng đi Châu Á: Các tuyến bay thường xuyên đến Nhật Bản (NRT), Hàn Quốc (ICN), Singapore (SIN), Trung Quốc (PVG, PEK), Đài Loan (TPE).
Câu Hỏi Thường Gặp Về Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Giá Rẻ
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn, chúng tôi đã tổng hợp và trả lời một số câu hỏi thường gặp về dịch vụ vận chuyển hàng không giá rẻ và các vấn đề liên quan.
Thời gian vận chuyển hàng không quốc tế mất bao lâu?
Thời gian vận chuyển hàng không (transit time) phụ thuộc vào tuyến bay và dịch vụ bạn chọn. Thông thường, các chuyến bay thẳng đến các nước châu Á mất khoảng 1-3 ngày. Các chuyến bay đến châu Âu, châu Mỹ thường mất từ 3-7 ngày, tùy thuộc vào việc bay thẳng hay quá cảnh. Dịch vụ chuyển phát nhanh sẽ có thời gian ngắn hơn nhưng chi phí cao hơn.
NKP Logistics Đồng Nai có hỗ trợ làm thủ tục hải quan không?
Có. NKP Logistics Đồng Nai cung cấp dịch vụ khai báo hải quan trọn gói cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ thay mặt khách hàng thực hiện toàn bộ quy trình, từ chuẩn bị chứng từ, khai báo điện tử đến thông quan hàng hóa, đảm bảo lô hàng được xử lý nhanh chóng và đúng pháp luật.
Làm thế nào để nhận báo giá vận chuyển hàng không nhanh nhất?
Cách nhanh nhất để nhận báo giá chi tiết và chính xác là liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0928396555. Quý khách vui lòng cung cấp các thông tin cơ bản sau: tên hàng hóa, số lượng kiện, trọng lượng, kích thước mỗi kiện, sân bay đi, sân bay đến. Chuyên viên của chúng tôi sẽ phản hồi báo giá trong thời gian sớm nhất.
Hàng hóa nào không được phép vận chuyển bằng đường hàng không?
Theo quy định của IATA và luật pháp Việt Nam, một số loại hàng hóa bị cấm vận chuyển bằng đường hàng không, bao gồm: các chất cháy nổ (xăng, sơn, pháo), khí gas, chất độc hại, chất ăn mòn, chất phóng xạ, ma túy, vũ khí, và các sản phẩm văn hóa đồi trụy. Một số mặt hàng bị hạn chế vận chuyển và cần có giấy phép đặc biệt.
Kết luận
Như vậy, giá cước vận chuyển hàng không quốc tế là một cấu trúc chi phí phức tạp, bao gồm cước phí chính và nhiều loại phụ phí khác nhau. Việc hiểu rõ cách tính cước và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lên kế hoạch và tối ưu hóa chi phí. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và toàn diện về bảng giá và phụ phí air freight 2025.
Để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất, đừng ngần ngại liên hệ ngay với NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai qua hotline 0928396555. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm nhất cho doanh nghiệp của bạn. Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào và thường xuyên theo dõi website https://vantaidongnai.com.vn/ để cập nhật những thông tin mới nhất về ngành logistics.






