Pallet là gì? Cấu tạo, phân loại & ứng dụng trong logistics

Pallet là gì

Trong lĩnh vực logistics, kho bãi và vận tải hàng hóa, khái niệm pallet xuất hiện ở hầu hết các khâu lưu trữ và di chuyển. Pallet được xem là “trợ thủ đắc lực” giúp hàng hóa được sắp xếp gọn gàng, dễ dàng bốc xếp bằng xe nâng, tiết kiệm diện tích kho và đặc biệt là giảm thiểu hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Vậy pallet là gì? Có những loại pallet nào? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng thực tế ra sao trong chuỗi cung ứng? Hãy cùng NKP Logistics tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu vì sao pallet lại quan trọng đến vậy trong vận tải hiện đại.

Pallet là gì
Pallet là gì

Nội dung bài viết

Pallet là gì?

Pallet là một kết cấu phẳng, thường làm từ gỗ, nhựa, kim loại hoặc giấy carton, được thiết kế để kê hàng hóa, giúp dễ dàng bốc xếp, lưu kho và vận chuyển bằng xe nâng hoặc xe tải. Có thể hình dung pallet như một “giá đỡ” tiêu chuẩn giúp hàng hóa ổn định và thuận tiện trong suốt hành trình vận chuyển.

1. Định nghĩa pallet trong logistics

  • Pallet là đơn vị cơ bản để tập hợp, sắp xếp hàng hóa trong kho hoặc khi vận chuyển.

  • Được sử dụng phổ biến trong kho bãi, container, hệ thống siêu thị và xuất nhập khẩu quốc tế.

  • Pallet đóng vai trò chuẩn hóa kích thước, giúp tối ưu hóa không gian lưu kho và chi phí logistics.

2. Ý nghĩa của pallet trong vận tải hàng hóa

  • Giúp bốc xếp nhanh chóng bằng xe nâng hoặc xe cẩu.

  • Tăng khả năng xếp chồng hàng hóa gọn gàng, tiết kiệm diện tích.

  • Hạn chế va đập, ẩm mốc, hư hỏng trong quá trình lưu trữ hoặc di chuyển.

  • Chuẩn hóa cho xuất khẩu: nhiều quốc gia yêu cầu hàng xuất khẩu phải đặt trên pallet đạt chuẩn ISPM 15 (đối với pallet gỗ).

3. Tại sao pallet quan trọng trong logistics hiện đại?

👉 Tóm lại: Pallet chính là “xương sống” trong hoạt động logistics – từ kho bãi đến vận chuyển đường bộ, đường biển, đường hàng không. Nhờ pallet, hàng hóa được chuẩn hóa, dễ vận hành và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Cấu tạo và kích thước tiêu chuẩn của pallet

Để sử dụng hiệu quả trong vận tải và kho bãi, pallet được thiết kế với cấu trúc đơn giản nhưng chắc chắn, đồng thời tuân theo các kích thước tiêu chuẩn quốc tế nhằm phù hợp với container, xe tải, kệ kho và xe nâng.

1. Cấu tạo chung của pallet

Một pallet cơ bản thường gồm ba phần chính:

  • Mặt trên (Top Deck):

    • Gồm các thanh gỗ, nhựa hoặc kim loại ghép song song.

    • Là nơi trực tiếp đặt hàng hóa.

  • Thanh chịu lực (Stringer/Block):

    • Nằm ở giữa, nối giữa mặt trên và mặt dưới.

    • Quyết định khả năng chịu tải trọng của pallet.

  • Mặt dưới (Bottom Deck):

    • Giúp pallet ổn định khi đặt trên sàn hoặc khi xếp chồng.

    • Thiết kế có thể hở hoặc kín tùy mục đích sử dụng.

2. Kích thước tiêu chuẩn của pallet trên thế giới

Để phù hợp với container và hệ thống vận tải toàn cầu, pallet thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến:

  • Châu Âu (EURO Pallet): 1000 x 1200 mm hoặc 800 x 1200 mm

  • Châu Á: 1100 x 1100 mm

  • Mỹ (GMA Pallet): 1219 x 1016 mm (~ 48 x 40 inch)

  • Nhật Bản: 1100 x 1100 mm (chuẩn JIS)

📌 Tại Việt Nam, pallet 1000 x 1200 mm1100 x 1100 mm là hai loại được dùng phổ biến nhất, vì tương thích tốt với container và kho hàng tiêu chuẩn.

3. Tải trọng của pallet

  • Tải tĩnh (Static Load): Trọng lượng pallet chịu được khi đặt cố định, thường từ 2000 – 5000 kg.

  • Tải động (Dynamic Load): Khả năng chịu lực khi pallet được di chuyển bằng xe nâng, khoảng 1000 – 2000 kg.

  • Tải trọng khi xếp kệ (Racking Load): Sức chịu tải khi pallet đặt trên giá kệ, từ 500 – 1500 kg tùy chất liệu.

4. Ý nghĩa của việc chuẩn hóa kích thước pallet

  • Đảm bảo tương thích với container, xe tải, kho bãi trên toàn cầu.

  • Giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận chuyển và diện tích lưu trữ.

  • Tạo thuận lợi cho các dịch vụ logistics như:

👉 Tóm lại: Cấu tạo và kích thước pallet đã được chuẩn hóa quốc tế, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng trong mọi hoạt động vận tải, kho bãi và xuất nhập khẩu. Chọn đúng kích thước pallet sẽ giúp tối ưu hóa cả không gian lẫn chi phí logistics.

Cấu tạo và kích thước tiêu chuẩn của pallet
Cấu tạo và kích thước tiêu chuẩn của pallet

Các loại pallet phổ biến hiện nay

Pallet được sản xuất từ nhiều chất liệu khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển, lưu trữ và xuất khẩu. Mỗi loại pallet đều có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại hàng hóa và môi trường logistics.

1. Pallet gỗ

  • Đặc điểm:

    • Là loại pallet phổ biến nhất tại Việt Nam và thế giới.

    • Dễ sản xuất, dễ sửa chữa, giá thành thấp.

  • Ưu điểm:

    • Giá rẻ, chi phí đầu tư thấp.

    • Có thể chịu tải trọng nặng.

    • Dễ tái chế hoặc tận dụng lại.

  • Nhược điểm:

    • Dễ bị mối mọt, mục nát nếu không xử lý kỹ.

    • Trọng lượng nặng hơn so với pallet nhựa.

    • Một số nước yêu cầu pallet gỗ phải xử lý nhiệt ISPM 15 khi xuất khẩu.

2. Pallet nhựa

  • Đặc điểm:

    • Làm từ nhựa HDPE hoặc PP.

    • Kiểu dáng đồng đều, bền bỉ.

  • Ưu điểm:

    • Chịu nước, chịu axit, chống mối mọt.

    • Tuổi thọ cao gấp 5 – 10 lần pallet gỗ.

    • Dễ vệ sinh, phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao hơn pallet gỗ.

    • Khó sửa chữa nếu hỏng.

3. Pallet kim loại (thép, sắt, nhôm)

  • Đặc điểm:

    • Thường dùng trong môi trường công nghiệp nặng.

    • Có khả năng chịu tải cực lớn.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền và tuổi thọ rất cao.

    • Chịu tải trọng lớn, hàng hóa nặng.

    • Ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao.

    • Trọng lượng nặng, khó di chuyển bằng tay.

    • Không phù hợp cho hàng nhẹ, giá trị thấp.

4. Pallet giấy (carton, tổ ong)

  • Đặc điểm:

    • Được làm từ giấy carton ép nhiều lớp.

    • Trọng lượng nhẹ, dễ phân hủy.

  • Ưu điểm:

    • Thân thiện với môi trường.

    • Nhẹ, phù hợp vận chuyển bằng đường hàng không.

    • Giá rẻ hơn pallet nhựa và kim loại.

  • Nhược điểm:

    • Không chịu được tải trọng lớn.

    • Dễ hỏng khi gặp ẩm ướt.

5. Lựa chọn pallet phù hợp

  • Xuất khẩu hàng hóa: Pallet gỗ (có xử lý ISPM 15) hoặc pallet giấy.

  • Ngành thực phẩm, y tế: Pallet nhựa vì tính vệ sinh cao.

  • Hàng nặng, công nghiệp: Pallet kim loại.

  • Kho bãi, nội địa: Pallet gỗ để tiết kiệm chi phí.

📌 Trong thực tế, các doanh nghiệp logistics như NKP Logistics thường kết hợp nhiều loại pallet để đáp ứng các dịch vụ:

Các loại pallet phổ biến hiện nay
Các loại pallet phổ biến hiện nay

Ưu điểm khi sử dụng pallet trong logistics

Pallet không chỉ là một công cụ kê hàng đơn giản mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn cho hoạt động vận tải, kho bãi và chuỗi cung ứng. Nhờ pallet, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình vận hành, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ an toàn của hàng hóa.

1. Dễ dàng bốc xếp và vận chuyển bằng xe nâng

  • Pallet được thiết kế với khe hở để xe nâng hoặc xe cẩu dễ dàng luồn vào.

  • Giúp tăng tốc độ bốc xếp hàng hóa, giảm lao động thủ công.

  • Tối ưu thời gian trong cả vận chuyển nội bộ (in-house)xuất – nhập kho.

2. Tiết kiệm diện tích kho bãi

  • Hàng hóa đặt trên pallet có thể xếp chồng lên nhau mà vẫn đảm bảo ổn định.

  • Giúp tận dụng chiều cao của kho, giảm diện tích mặt sàn.

  • Phù hợp với các hệ thống kệ kho hiện đại.

3. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn kho → hạn chế ẩm mốc, bụi bẩn.

  • Giảm rủi ro va đập, đổ ngã trong quá trình di chuyển.

  • Giữ nguyên hiện trạng hàng hóa từ kho đến khi giao cho khách hàng.

4. Chuẩn hóa trong vận tải quốc tế

  • Pallet có kích thước tiêu chuẩn phù hợp với container, xe tải, kho ngoại quan.

  • Giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu xuất khẩu của nhiều quốc gia.

  • Tạo điều kiện thuận lợi khi vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương thức: đường bộ, đường biển, đường hàng không.

5. Tăng hiệu quả quản lý hàng hóa

  • Hàng hóa trên pallet có thể gắn mã vạch, QR code, RFID để quản lý dễ dàng.

  • Hỗ trợ hệ thống WMS (Warehouse Management System) trong kho hiện đại.

  • Giúp theo dõi, kiểm kê nhanh chóng và chính xác.

📌 Trong các dịch vụ vận tải, pallet là “người bạn đồng hành” không thể thiếu:

Ứng dụng của pallet trong vận tải và kho bãi

Pallet không chỉ giúp lưu trữ hàng hóa gọn gàng trong kho mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quá trình bốc xếp – vận chuyển – quản lý hàng hóa. Đây là lý do pallet trở thành một phần không thể thiếu trong logistics hiện đại.

1. Ứng dụng pallet trong kho bãi

  • Kê hàng hóa tránh ẩm mốc:
    Hàng hóa không đặt trực tiếp xuống sàn mà được kê trên pallet → tránh ẩm ướt, bụi bẩn, nấm mốc.

  • Xếp dỡ gọn gàng, khoa học:
    Pallet giúp sắp xếp hàng thành từng cụm, dễ dàng xếp chồng và tối ưu diện tích kho.

  • Hỗ trợ quản lý bằng công nghệ:
    Kết hợp pallet với mã vạch, QR code, RFID → dễ dàng kiểm kê, quản lý tồn kho bằng phần mềm WMS.

  • Tương thích với kệ kho hiện đại:
    Pallet được thiết kế chuẩn, dễ kết hợp với hệ thống kệ Selective, Double Deep, Drive-in…

2. Ứng dụng pallet trong vận tải

  • Bốc xếp nhanh chóng:
    Xe nâng hoặc xe cẩu có thể di chuyển cả lô hàng trên pallet, thay vì từng thùng đơn lẻ.

  • Tối ưu container và xe tải:
    Pallet với kích thước tiêu chuẩn giúp lấp đầy containerxe tải một cách khoa học, tiết kiệm diện tích vận chuyển.

  • Giảm thiểu rủi ro hư hỏng:
    Khi hàng được cố định trên pallet bằng dây đai hoặc màng PE quấn, khả năng va đập, đổ ngã gần như được loại bỏ.

  • Ứng dụng trong vận chuyển quốc tế:

    • Xuất khẩu hàng hóa đi châu Âu, Mỹ, Nhật Bản yêu cầu pallet đạt chuẩn ISPM 15.

    • Được sử dụng trong hàng không (pallet giấy, pallet nhôm nhẹ).

3. Các ngành thường xuyên sử dụng pallet

  • Ngành thực phẩm – đồ uống: đóng gói, vận chuyển lon, chai, thùng carton.

  • Ngành dược phẩm: cần pallet nhựa sạch sẽ, dễ vệ sinh.

  • Ngành công nghiệp nặng: dùng pallet kim loại để chịu tải trọng lớn.

  • Ngành bán lẻ – thương mại điện tử: hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), giao hàng liên tỉnh.

Ưu điểm khi sử dụng pallet trong logistics
Ưu điểm khi sử dụng pallet trong logistics

So sánh pallet và kiện hàng (Crate/Carton)

Trong hoạt động vận tải và logistics, nhiều người thường nhầm lẫn giữa palletkiện hàng (crate/carton). Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, có vai trò bổ trợ lẫn nhau trong quy trình đóng gói – lưu kho – vận chuyển.

1. Khái niệm cơ bản

  • Pallet:

    • Kết cấu phẳng (gỗ, nhựa, kim loại, giấy carton ép) dùng để kê hàng hóa.

    • Giúp hàng hóa tập trung thành một đơn vị để dễ bốc xếp, lưu trữ, vận chuyển.

  • Kiện hàng (Crate/Carton):

    • Là hình thức đóng gói hàng hóa trong thùng kín (gỗ, carton, nhựa cứng).

    • Bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, ẩm mốc, bụi bẩn trong quá trình vận chuyển.

2. Điểm khác biệt chính

Tiêu chí Pallet Kiện hàng (Crate/Carton)
Chức năng Kê hàng hóa, hỗ trợ bốc xếp, vận chuyển Đóng gói, bảo vệ hàng hóa
Chất liệu Gỗ, nhựa, kim loại, giấy carton ép Gỗ, carton, nhựa, kim loại
Ứng dụng chính Kho bãi, container, xe nâng Xuất khẩu, hàng dễ vỡ, hàng giá trị
Khả năng bảo vệ Không bảo vệ trực tiếp Bảo vệ toàn diện (chống va đập, ẩm)
Kết hợp sử dụng Hàng hóa → đóng kiện → xếp lên pallet Tăng hiệu quả vận chuyển và lưu kho

3. Mối quan hệ bổ trợ trong logistics

  • Hàng hóa thường được đóng gói thành kiện/carton trước.

  • Sau đó, nhiều kiện hàng sẽ được xếp chồng lên pallet và cố định bằng màng PE hoặc dây đai.

  • Quy trình này giúp:

    • Bảo vệ hàng hóa an toàn hơn.

    • Dễ dàng xếp container, xe tải.

    • Tối ưu hóa chi phí và thời gian bốc xếp.

4. Ứng dụng thực tế

  • Pallet: thích hợp cho hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), hàng công nghiệp nặng, kho bãi lưu trữ lâu dài.

  • Kiện hàng: phù hợp cho hàng dễ vỡ (gốm sứ, điện tử), hàng giá trị cao, hàng xuất khẩu xa.

  • Kết hợp cả pallet và kiện hàng: được sử dụng trong các dịch vụ logistics như:

👉 Tóm lại: Pallet và kiện hàng là hai công cụ khác nhau nhưng bổ trợ cho nhau. Pallet giúp tập trung và vận chuyển nhiều kiện hàng cùng lúc, còn kiện hàng bảo vệ sản phẩm bên trong. Kết hợp cả hai chính là giải pháp tối ưu cho logistics và vận tải quốc tế.

Lưu ý khi chọn pallet cho doanh nghiệp

Không phải loại pallet nào cũng phù hợp cho mọi loại hàng hóa hay mọi hình thức vận chuyển. Việc lựa chọn pallet đúng chuẩn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn hàng hóa và đáp ứng quy định xuất nhập khẩu.

1. Xác định loại hàng hóa cần kê

  • Hàng nhẹ, giá trị thấp: có thể sử dụng pallet gỗ hoặc pallet giấy để giảm chi phí.

  • Hàng nặng, cồng kềnh: nên chọn pallet kim loại hoặc pallet gỗ cứng.

  • Hàng dễ hỏng, cần vệ sinh cao (thực phẩm, dược phẩm): nên ưu tiên pallet nhựa.

2. Lựa chọn chất liệu pallet phù hợp

  • Pallet gỗ: giá rẻ, dùng phổ biến cho vận tải nội địa.

  • Pallet nhựa: bền, sạch, dùng trong kho lạnh và ngành thực phẩm.

  • Pallet kim loại: chịu tải nặng, dùng trong công nghiệp nặng.

  • Pallet giấy: nhẹ, thân thiện môi trường, phù hợp vận tải hàng không và xuất khẩu ngắn hạn.

3. Cân nhắc kích thước tiêu chuẩn

  • Đảm bảo pallet tương thích với container, xe tải, kệ kho.

  • Một số kích thước phổ biến:

    • 1000 x 1200 mm (châu Âu)

    • 1100 x 1100 mm (châu Á)

    • 1219 x 1016 mm (Mỹ)

  • Nếu pallet không chuẩn, có thể gây lãng phí diện tích container và tăng chi phí vận chuyển.

4. Đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu

  • Xuất khẩu sang Mỹ, EU, Nhật Bản thường yêu cầu pallet gỗ đạt chuẩn ISPM 15 (xử lý nhiệt, khử trùng).

  • Một số thị trường ưu tiên pallet nhựa hoặc pallet giấy vì tính vệ sinh và thân thiện môi trường.

5. Tính toán chi phí – vòng đời pallet

  • Doanh nghiệp cần cân đối giữa giá thành mua pallet và số lần tái sử dụng.

  • Pallet gỗ rẻ nhưng dễ hỏng, pallet nhựa đắt hơn nhưng dùng lâu dài.

  • Cần tính toán theo đặc thù hàng hóa và tần suất vận chuyển.

👉 Tóm lại: Khi chọn pallet, doanh nghiệp cần cân nhắc loại hàng, chất liệu, kích thước, tiêu chuẩn xuất khẩu và chi phí sử dụng. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ giúp tối ưu hiệu quả vận tải, đảm bảo an toàn hàng hóa và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Tổng kết

Qua bài viết, chúng ta đã hiểu rõ pallet là gì, cấu tạo, các loại pallet phổ biến, kích thước tiêu chuẩn cũng như ứng dụng thực tế trong kho bãi và vận tải logistics. Có thể thấy, pallet không chỉ là một công cụ kê hàng đơn giản mà còn đóng vai trò chuẩn hóa – tiết kiệm – an toàn trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

🔑 Tóm tắt những điểm chính:

  • Pallet là kết cấu phẳng dùng để kê, bốc xếp, lưu kho và vận chuyển hàng hóa.

  • Có nhiều loại pallet: gỗ, nhựa, kim loại, giấy – mỗi loại phù hợp với từng nhu cầu khác nhau.

  • Ưu điểm nổi bật: dễ bốc xếp, tiết kiệm diện tích kho, đảm bảo an toàn hàng hóa, chuẩn hóa vận tải quốc tế.

  • Ứng dụng rộng rãi trong kho bãi, container, vận chuyển nội địa và xuất khẩu.

  • Khi chọn pallet, doanh nghiệp cần cân nhắc loại hàng hóa, chất liệu, kích thước và tiêu chuẩn quốc tế.

👉 Kết luận: Pallet là “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong ngành logistics. Doanh nghiệp nào biết tận dụng và lựa chọn pallet phù hợp sẽ tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý hàng hóa và đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *