Xe container chở được bao nhiêu tấn? Bảng tải trọng chi tiết

Dựa trên tiêu đề 'Xe container chở được bao nhiêu tấn? Bảng tải trọng chi tiết', dưới đây là 5 từ khóa ảnh độc đáo:

Xe container chở được bao nhiêu tấn là câu hỏi phụ thuộc trực tiếp vào loại container (20 feet, 40 feet, 45 feet, container thường, cao hay lạnh) và quan trọng hơn là quy định về tải trọng trục cho phép lưu thông trên đường bộ tại Việt Nam, với mức tải trọng hàng hóa thực tế thường dao động từ 20 đến 28 tấn để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật. Hãy để NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai chia sẻ chi tiết bảng tải trọng cho từng loại container, các quy định pháp lý liên quan và kinh nghiệm vận chuyển thực tiễn để giúp quý khách hàng tối ưu hóa chi phí và đảm bảo lô hàng được vận chuyển an toàn, hiệu quả nhất.

Giải mã các thuật ngữ quan trọng về tải trọng xe container

Dưới đây là những khái niệm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong ngành vận tải container mà bất kỳ chủ hàng hay đơn vị vận chuyển nào cũng cần nắm vững để tính toán chính xác khối lượng hàng hóa được phép vận chuyển.

➡️ Xem thêm: Xe Tải Chở Hàng Gia Lai | Nhận Vận Chuyển Nhanh, Giá Rẻ

Trọng lượng vỏ container (Tare Weight)

Trọng lượng vỏ container, hay còn gọi là Tare Weight, là trọng lượng của chính chiếc container rỗng khi chưa chứa bất kỳ hàng hóa nào bên trong. Thông số này được nhà sản xuất ghi rõ trên cửa container và trong các tài liệu kỹ thuật. Trọng lượng vỏ có sự khác biệt giữa các loại container (khô, lạnh, container mở nóc…) và các nhà sản xuất khác nhau, nhưng thường nằm trong một khoảng nhất định. Ví dụ, một container 20 feet khô thường có trọng lượng vỏ khoảng 2.2 – 2.4 tấn, trong khi container 40 feet khô nặng khoảng 3.7 – 3.9 tấn. Việc biết chính xác trọng lượng vỏ là bước đầu tiên và thiết yếu để xác định lượng hàng hóa tối đa bạn có thể xếp vào bên trong.

1.  Cẩu container lên xe đầu kéo
1. Cẩu container lên xe đầu kéo

Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload/Net Weight)

Trọng lượng hàng hóa tối đa, hay Payload hoặc Net Weight, là khối lượng hàng hóa tối đa mà container được phép chứa theo thiết kế của nhà sản xuất. Đây là thông số mà các chủ hàng quan tâm nhất, vì nó quyết định lượng hàng họ có thể gửi trong một lần vận chuyển. Thông số này cũng được ghi rõ trên cửa container, thường được ký hiệu là PAYLOAD hoặc NET. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng con số này chỉ phản ánh khả năng chịu tải của bản thân container, không phải là khối lượng hàng bạn được phép chở trên đường bộ tại Việt Nam. Yếu tố pháp lý về giới hạn tải trọng đường bộ sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau, và đó mới là con số quyết định cuối cùng.

➡️ Xem thêm: Kích Thước Thùng Xe Tải 9 Tấn | Thể Tích Thùng Xe, Tải Trọng & Ứng Dụng

Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross Weight)

Trọng lượng toàn bộ tối đa, hay Max Gross Weight (M.G.W), là tổng trọng lượng của cả vỏ container và hàng hóa bên trong khi đã được xếp đầy. Công thức tính rất đơn giản: Max Gross Weight = Tare Weight + Payload. Đây là giới hạn trọng lượng tối đa mà cấu trúc của container có thể chịu được một cách an toàn trong quá trình nâng hạ, xếp dỡ và vận chuyển. Vượt quá trọng lượng này không chỉ gây nguy hiểm cho hàng hóa mà còn có thể làm hỏng container, gây tai nạn cho các phương tiện và thiết bị xếp dỡ. Ví dụ, một container 20 feet tiêu chuẩn thường có M.G.W là 24,000 kg (24 tấn) hoặc thậm chí lên đến 30,480 kg (30.48 tấn) đối với các loại chuyên dụng.

Xe container chở được bao nhiêu tấn? Bảng tải trọng chi tiết cho từng loại

Sau đây là bảng thông số chi tiết về kích thước và tải trọng của các loại xe container phổ biến nhất hiện nay, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được loại container phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển của mình.

2.  Infographic tải trọng container
2. Infographic tải trọng container

1 container 20 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 20 feet là loại phổ biến nhất cho các lô hàng có khối lượng vừa phải. Dưới đây là thông số chi tiết cho loại container này, bao gồm cả loại thường (DC – Dry Container) và loại cao (HC – High Cube).

Container 20 feet thường (20’DC)

Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho hàng hóa khô, đóng kiện, thùng carton. Với kích thước nhỏ gọn, nó rất linh hoạt trong việc vận chuyển và xếp dỡ.

  • Trọng lượng vỏ: Khoảng 2.200 kg

  • Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload): Khoảng 28.280 kg

  • Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross): 30.480 kg

  • Thể tích: 33 m³

Thực tế tại Việt Nam, để tuân thủ quy định tải trọng đường bộ, một container 20 feet thường chỉ được phép chở lượng hàng hóa dao động từ 20-22 tấn, tùy thuộc vào loại xe đầu kéo và sơ mi rơ moóc được sử dụng.

Container 20 feet cao (20’HC)

Loại này ít phổ biến hơn 20’DC nhưng vẫn được sử dụng cho các mặt hàng cần thêm chiều cao. Tải trọng của nó tương đương với loại thường.

  • Trọng lượng vỏ: Khoảng 2.340 kg

  • Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload): Khoảng 28.140 kg

  • Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross): 30.480 kg

  • Thể tích: 37.5 m³

➡️ Xem thêm: Kích Thước Thùng Xe 1.5 Tấn – Tiêu Chuẩn Thùng Kín & Mui Bạt

1 container 40 feet chở được bao nhiêu tấn?

Container 40 feet là giải pháp tối ưu cho các lô hàng có khối lượng và thể tích lớn. Tương tự như container 20 feet, nó cũng có hai biến thể chính là container thường và container cao.

Container 40 feet thường (40’DC)

Container 40’DC có thể tích gần như gấp đôi so với 20’DC, phù hợp cho các mặt hàng nhẹ và cồng kềnh. Tuy nhiên, tải trọng hàng hóa tối đa của nó không tăng gấp đôi.

  • Trọng lượng vỏ: Khoảng 3.750 kg

  • Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload): Khoảng 26.730 kg

  • Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross): 30.480 kg

  • Thể tích: 67 m³

Tải trọng xe container 40 feet cao (40’HC)

Đây là loại container được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa thể tích và tải trọng. Nó cao hơn loại 40’DC khoảng 30cm, mang lại không gian chứa hàng vượt trội.

  • Trọng lượng vỏ: Khoảng 3.900 kg

  • Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload): Khoảng 26.580 kg

  • Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross): 30.480 kg

  • Thể tích: 76 m³

Thực tế vận chuyển đường bộ tại Việt Nam, tải trọng hàng hóa cho phép của một container 40 feet (cả thường và cao) thường không vượt quá 25-26 tấn để đảm bảo không vượt tổng trọng lượng cho phép của tổ hợp xe đầu kéo và rơ moóc.

3.  Xe container trên trạm cân
3. Xe container trên trạm cân

Kích thước và tải trọng container 45 feet

Container 45 feet (45’HC) là loại container có kích thước lớn nhất trong dòng container khô tiêu chuẩn, chủ yếu được sử dụng trên các tuyến vận tải biển dài. Tại Việt Nam, việc vận chuyển loại container này bằng đường bộ gặp nhiều hạn chế hơn do chiều dài vượt trội.

  • Trọng lượng vỏ: Khoảng 4.800 kg

  • Trọng lượng hàng hóa tối đa (Payload): Khoảng 27.700 kg

  • Trọng lượng toàn bộ tối đa (Max Gross): 32.500 kg

  • Thể tích: 86 m³

Bảng tổng hợp tải trọng các loại container phổ biến

Để tiện theo dõi và so sánh, NKP Logistics xin gửi đến quý khách hàng bảng tổng hợp chi tiết:

Loại ContainerTrọng lượng vỏ (kg)Tải trọng hàng hóa tối đa (kg)Tổng trọng lượng tối đa (kg)Tải trọng thực tế tại Việt Nam (tấn)
20’DC~ 2,200~ 28,28030,48020 – 22
40’DC~ 3,750~ 26,73030,48025 – 26
40’HC~ 3,900~ 26,58030,48025 – 26
45’HC~ 4,800~ 27,70032,500~ 24

Quy định tải trọng xe container tại Việt Nam – Yếu tố quyết định

Như đã đề cập, thông số kỹ thuật của container chỉ là một phần của câu chuyện. Yếu tố quyết định cuối cùng đến việc xe container chở được bao nhiêu tấn chính là các quy định trong Luật giao thông đường bộ Việt Nam. Dưới đây là những quy định cốt lõi mà mọi chủ hàng và đơn vị vận tải, như dịch vụ vận tải Đồng Nai của chúng tôi, phải tuyệt đối tuân thủ.

4.  Container 20ft và 40ft cạnh nhau
4. Container 20ft và 40ft cạnh nhau

Giới hạn tổng trọng lượng của phương tiện

Theo quy định tại Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, tổng trọng lượng của tổ hợp xe (bao gồm trọng lượng bản thân xe đầu kéo, sơ mi rơ moóc, container và hàng hóa) không được vượt quá giới hạn cho phép. Giới hạn này phụ thuộc vào tổng số trục của tổ hợp xe:

  • Tổ hợp xe có tổng số 3 trục: Tổng trọng lượng tối đa là 26 tấn.

  • Tổ hợp xe có tổng số 4 trục: Tổng trọng lượng tối đa là 34 tấn.

  • Tổ hợp xe có tổng số 5 trục: Tổng trọng lượng tối đa là 40 tấn.

  • Tổ hợp xe có tổng số 6 trục trở lên: Tổng trọng lượng tối đa là 48 tấn.

Hiện nay, các tổ hợp xe đầu kéo container tại Việt Nam phổ biến nhất là loại có 5 hoặc 6 trục. Do đó, tổng trọng lượng tối đa cho phép lưu thông trên đường là 40-48 tấn.

Cách tính tải trọng hàng hóa thực tế được phép chở

Để biết chính xác 1 container 20 feet hay 40 feet chở được bao nhiêu tấn trên đường, chúng ta cần làm một phép tính đơn giản:

Tải trọng hàng hóa = Giới hạn tổng trọng lượng cho phép – (Trọng lượng xe đầu kéo + Trọng lượng sơ mi rơ moóc + Trọng lượng vỏ container)

Ví dụ minh họa thực tế

Giả sử chúng ta sử dụng một tổ hợp xe 6 trục (giới hạn 48 tấn) để chở một container 40 feet:

  • Giới hạn tổng trọng lượng: 48 tấn

  • Trọng lượng xe đầu kéo: ~9 tấn

  • Trọng lượng sơ mi rơ moóc (loại 3 trục): ~7 tấn

  • Trọng lượng vỏ container 40 feet: ~3.9 tấn

Tải trọng hàng hóa tối đa = 48 – (9 + 7 + 3.9) = 28.1 tấn.

Như vậy, dù container 40 feet có payload thiết kế lên đến hơn 26 tấn, nhưng với một tổ hợp xe khác (ví dụ 5 trục, giới hạn 40 tấn), tải trọng hàng hóa cho phép có thể sẽ thấp hơn nhiều. Đây là lý do tại sao tải trọng thực tế luôn là một khoảng dao động và cần được tính toán kỹ lưỡng cho từng chuyến hàng cụ thể.

Tại sao tải trọng cho phép trên đường bộ lại thấp hơn tải trọng tối đa của container?

Đây là câu hỏi nhiều khách hàng thắc mắc. Câu trả lời nằm ở hai lý do chính:

  1. Bảo vệ cơ sở hạ tầng giao thông: Hệ thống cầu, đường tại Việt Nam được thiết kế để chịu một mức tải trọng nhất định. Việc cho phép các phương tiện quá nặng lưu thông sẽ nhanh chóng làm xuống cấp, hư hỏng công trình, gây tốn kém chi phí bảo trì và mất an toàn giao thông.

  2. Đảm bảo an toàn vận hành: Một chiếc xe quá tải sẽ có quãng đường phanh dài hơn, khó kiểm soát hơn khi vào cua hoặc gặp tình huống bất ngờ, dễ gây ra tai nạn thảm khốc. Giới hạn tải trọng giúp đảm bảo xe vận hành trong ngưỡng an toàn.

Tại NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai, chúng tôi luôn đặt an toàn và tuân thủ pháp luật lên hàng đầu. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn cặn kẽ cho khách hàng về cách tính tải trọng, lựa chọn loại xe phù hợp để đảm bảo hàng hóa của bạn được vận chuyển hợp pháp, an toàn và tránh mọi rủi ro phát sinh như bị phạt quá tải hay chậm trễ giao hàng. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 0928.396.555 để được hỗ trợ tức thì.

Hướng dẫn cách lựa chọn container phù hợp với hàng hóa của bạn

Sau đây là một vài kinh nghiệm thực tế từ NKP Logistics giúp quý khách hàng lựa chọn loại container tối ưu nhất cho lô hàng của mình, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu quả vận chuyển.

Dựa vào khối lượng và thể tích hàng hóa

Đây là hai yếu tố cơ bản nhất cần xem xét.

  • Về khối lượng: Nếu hàng hóa của bạn là hàng nặng (như máy móc, sắt thép, đá granite…) và có khối lượng dưới 22 tấn, container 20 feet là lựa chọn kinh tế nhất. Nếu khối lượng hàng từ 22 đến 26 tấn, bạn nên cân nhắc sử dụng container 40 feet để phân bổ tải trọng tốt hơn và đảm bảo tuân thủ quy định.

  • Về thể tích: Nếu hàng hóa của bạn là hàng nhẹ nhưng cồng kềnh (như hàng dệt may, đồ nội thất, bông gòn…), hãy ưu tiên thể tích. Một container 40’HC có thể tích lên đến 76m³, lớn hơn gấp đôi so với container 20’DC (33m³). Lựa chọn container 40’HC sẽ giúp bạn chở được nhiều hàng hơn trong một chuyến, tối ưu hóa chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm. Đây là một trong những giải pháp hiệu quả trong dịch vụ cho thuê xe tải chở hàng Đồng Nai của chúng tôi.

Dựa vào đặc tính của hàng hóa

Không phải tất cả hàng hóa đều có thể được vận chuyển bằng container khô tiêu chuẩn. Bạn cần xem xét kỹ đặc tính sản phẩm để chọn đúng loại container chuyên dụng:

  • Container lạnh (Reefer Container): Dành cho các mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh, nông sản, dược phẩm. Container lạnh có hệ thống làm lạnh riêng, duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.

  • Container mở nóc (Open Top – OT): Có tấm bạt che thay cho nóc thép, phù hợp với các loại máy móc, thiết bị có chiều cao quá khổ, không thể xếp vào qua cửa container và cần được cẩu thẳng từ trên xuống.

  • Container mặt bằng (Flat Rack – FR): Không có vách và nóc, chỉ có sàn và hai vách ở hai đầu. Loại này dùng để chở hàng siêu trường, siêu trọng, có kích thước quá khổ về cả chiều rộng và chiều cao như các cấu kiện xây dựng, xe cơ giới lớn.

Việc lựa chọn đúng loại container không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa an toàn mà còn giúp quá trình xếp dỡ, vận chuyển trở nên thuận lợi hơn. Dịch vụ vận tải đường bộ của NKP Logistics có đầy đủ các loại phương tiện để phục vụ mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng của quý khách.

Kết luận

Như vậy, câu trả lời cho “xe container chở được bao nhiêu tấn” không phải là một con số cố định mà là sự kết hợp giữa khả năng chịu tải của container và các quy định nghiêm ngặt về tải trọng đường bộ tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật và quy định pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ luật pháp mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Hy vọng những thông tin chi tiết mà NKP Logistics chi nhánh Đồng Nai cung cấp đã mang lại cho quý khách cái nhìn toàn diện và hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về dịch vụ vận chuyển container, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0928.396.555 hoặc truy cập website https://vantaidongnai.com.vn/ để được hỗ trợ chuyên nghiệp và nhanh chóng nhất.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *